|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phác thảo
| [phác thảo] | | | Sketch out, outline, draft | | | Phác thảo một kế hoạch | | to outline (sketch out) a plan. |
Sketch out, outline Phác thảo một kế hoạch to outline (sketch out) a plan
|
|
|
|