Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phác thảo


[phác thảo]
Sketch out, outline, draft
Phác thảo một kế hoạch
to outline (sketch out) a plan.



Sketch out, outline
Phác thảo một kế hoạch to outline (sketch out) a plan


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.